Năm 1945, khi giành chính quyền, nền kinh tế Việt Nam gần như có “điểm xuất phát bằng 0”. Ngân khố quốc gia chỉ còn 1,2 triệu đồng Đông Dương, trong đó gần một nửa là tiền rách không tiêu được. Ngân khố gần như trống rỗng so với nhu cầu chi tiêu.
Ba mươi năm kháng chiến chống Pháp rồi chống Mỹ khiến hầu hết cơ sở vật chất bị tàn phá, nền kinh tế chia cắt hai miền Nam - Bắc, sản xuất khó khăn. Sau ngày thống nhất 30/04/1975, đất nước bước vào thời kỳ xây dựng trong hòa bình nhưng tiếp tục chịu nhiều khó khăn, thách thức. Mỹ bao vây cấm vận ngày càng khắc nghiệt. Thêm vào đó, những bất cập, yếu kém trong quản lý kinh tế theo cơ chế kế hoạch hóa tập trung quan liêu bao cấp dần bộc lộ. Đất nước lâm vào khủng hoảng Kinh tế - xã hội trầm trọng. Đời sống nhân dân sa sút. Tình trạng thiếu lương thực kéo dài, nhiều năm phải nhập khẩu gạo.
GDP bình quân đầu người chỉ khoảng 230 USD – thuộc nhóm nghèo nhất thế giới. Tỷ lệ hộ nghèo trên 70%, đời sống nhân dân vô cùng chật vật. Lạm phát phi mã, năm 1986 lên tới 774%.
Đó là giai đoạn mà đất nước dần lâm vào một cuộc khủng hoảng kinh tế - xã hội trầm trọng. Đó là thử thách vô cùng cam go, buộc Đảng, Nhà nước và Nhân dân ta phải tìm một lối thoát mới.
Năm 1986 đánh dấu bước ngoặt lịch sử với công cuộc “Đổi mới”, mở ra hành trình chuyển mình toàn diện của kinh tế Việt Nam. Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ VI (1986) đã thẳng thắn nhìn nhận, đánh giá lại những chính sách điều hành kinh tế trước đó với nhiều bất cập, sai lầm, từ đó đề ra đường lối đổi mới toàn diện đất nước. Từ mô hình kế hoạch hóa tập trung quan liêu, bao cấp, đất nước từng bước chuyển sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, tạo động lực phát triển mạnh mẽ. Những cải cách về quản lý kinh tế, nới lỏng cơ chế, khuyến khích sản xuất và mở cửa thương mại đã giúp Việt Nam thoát khỏi khủng hoảng, kiềm chế đà tăng phi mã của lạm phát, đặt nền móng cho tăng trưởng bền vững. Đây chính là dấu ấn lịch sử, khởi đầu cho một Việt Nam đổi mới và hội nhập.
Sau 15 năm thực hiện đường lối đổi mới (1986 – 2000), Việt Nam đã đạt được những thành tựu to lớn, đưa đất nước thoát khỏi khủng hoảng kinh tế - xã hội. GDP liên tục tăng trưởng với tốc độ khá cao: trung bình 7,6%/năm, đời sống nhân dân được cải thiện rõ rệt, tỷ lệ hộ nghèo giảm mạnh từ 58% (năm 1993) xuống còn 32% (năm 2000), GDP bình quân đầu người tăng từ khoảng 100 USD (năm 1986) lên gần 400 USD (năm 2000). Đặc biệt là vào ngày 03/02/1994, Mỹ đã công bố quyết định bãi bỏ hoàn toàn lệnh cấm vận thương mại đối với Việt Nam. Đây là dấu mốc quan trọng, mở đường cho tiến trình bình thường hóa quan hệ ngoại giao giữa hai nước. Ngày 28/7/1995, Việt Nam trở thành thành viên của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN). Tháng 11 năm 1998, gia nhập APEC. Ngày 13/7/2000, Việt Nam hoàn tất đàm phán và ký Hiệp định Thương mại Việt – Mỹ (BTA), mở ra cơ hội hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới, quan hệ đối ngoại mở rộng, vị thế quốc tế nâng cao, đất nước chuyển mình sang thời kỳ đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
Bước sang giai đoạn 2000 – 2025, từ dấu mốc Hiệp định Thương mại Việt – Mỹ năm 2000, kinh tế Việt Nam mở ra thời kỳ hội nhập sâu rộng, ghi dấu ấn bằng những bước tăng trưởng bứt phá, đưa đất nước vươn lên nhóm nền kinh tế phát triển năng động hàng đầu khu vực.
Trong giai đoạn này, biên độ mở của nền kinh tế Việt Nam thuộc top đầu thế giới. Năm 2007, Việt Nam chính thức gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới WTO. 17 Hiệp định thương mại tự do song phương và đa phương (FTA) được ký kết và có hiệu lực đến thời điểm này giúp Việt Nam được hưởng ưu đãi thuế quan sâu rộng, thu hút được dòng vốn FDI, nâng cao năng lực công nghiệp và dịch vụ, mở rộng đáng kể thị trường xuất khẩu, tạo xung lực cho tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ.
Thành tựu mà khó quốc gia nào có thể so sánh được là sự phát triển vượt bậc của lĩnh vực nông nghiệp. Từ một nền kinh tế thiếu đói, chạy ăn từng bữa, đến nay Việt Nam tự hào trở thành cường quốc nông nghiệp. Nhiều mặt hàng có kim ngạch xuất khẩu thuộc top đầu thị trường thế giới như: gạo, cà phê, hạt điều, hồ tiêu, xuất khẩu thủy sản... Nông sản của Việt Nam có mặt trên 180 quốc gia và vùng lãnh thổ, kể cả những thị trường khó tính nhất. Trong đó, nước ta là 1 trong 3 quốc gia xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới, bên cạnh Thái Lan, Ấn Độ; đứng thứ 2 thế giới về xuất khẩu café; hạt điều chiếm hơn 50% tổng sản lượng xuất khẩu toàn cầu; hồ tiêu chiếm 40% sản lượng thế giới.
Trong giai đoạn 2000 – 2025, Việt Nam triển khai nhiều chính sách điều hành kinh tế linh hoạt và nhất quán, tập trung ổn định vĩ mô, kiểm soát lạm phát, thúc đẩy xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài. Việc ký kết hàng loạt Hiệp định Thương mại tự do, cải cách thủ tục hành chính, cùng chính sách phát triển doanh nghiệp và kinh tế tư nhân đã tạo động lực quan trọng cho tăng trưởng. Nhờ đó, nền kinh tế duy trì tốc độ tăng trưởng cao, hội nhập sâu rộng, đời sống nhân dân không ngừng cải thiện và vị thế quốc gia được nâng lên.
Giai đoạn này, Việt Nam đạt được những thành tựu kinh tế nổi bật. GDP bình quân duy trì ở mức cao: nổi bật là mức tăng 8% vào năm 2022, tăng 7,09% năm 2024; 6 tháng đầu năm 2025, GDP tăng 7,52%, cao nhất cùng kỳ trong vòng 15 năm qua. Thu hút FDI vào Việt Nam tăng mạnh, chiếm khoảng 5% GDP. Việt Nam nổi lên như một trung tâm sản xuất và thương mại trong khu vực. GDP bình quân đầu người tăng từ 400 USD năm 2000 lên hơn 4.700 USD năm 2024. Tỷ lệ nghèo giảm xuống dưới 3%. Kim ngạch xuất nhập khẩu tăng vọt, vượt 700 tỷ USD năm 2024, đưa Việt Nam trở thành một trong 20 nền kinh tế thương mại lớn nhất thế giới.
Sau những bước ngoặt quan trọng, Việt Nam đã đạt được những kỳ tích về phát triển kinh tế. Từ vị trí “chiếu dưới”, đến nay, Việt Nam đã vươn lên vị thế một trong những nền kinh tế tăng trưởng năng động hàng đầu thế giới. GDP của Việt Nam từ khoảng 8,2 tỷ USD năm 1986 đã tăng lên trên 476 tỷ USD năm 2024, gấp gần 60 lần. Mức tăng trưởng này đưa Việt Nam vào nhóm những nền kinh tế có tốc độ phát triển ấn tượng hàng đầu trong nhiều thập kỷ qua.Từ vị trí cuối bảng thời điểm mới gia nhập ASEAN (năm 1995), sau 30 năm, Việt Nam đã vươn lên vị trí thứ 4 trong khối (năm 2024).
Dân giàu thì nước mạnh. Sự thịnh vượng của quốc gia trước hết phải được đo bằng đời sống, thu nhập của người dân. Mức sống của người dân không ngừng được cải thiện là sự minh chứng rõ ràng nhất về một nền kinh tế đang phát triển vững vàng.